Vantech Global

VPH-C509AI

3.850.000

Mô tả sản phẩm

Kiểu dáng

Bullet

Độ phân giải

5.0 Megapixel

Loại ống kính

3.6 mm

Màu sắc

Màu trắng

Kiểu điều khiển

Không hỗ trợ PTZ

Chuẩn nén hình ảnh

H265

Loại tín hiệu

Digital IP

Tính năng AI

– Nhận diện và phân tích khuôn mặt, độ tuổi, giới tính…,
– Nhận diện biển số xe và phân tích tìm kiếm biển số phương tiện
– Phát hiện, đếm người và phương tiện
– Bản đồ nhiệt (heatmap)
– Phát hiện tụ tập đông người, người xếp hàng tắc nghẽn
– Cảnh báo khu vực xâm nhập, hàng rào ảo
– Cảnh báo tiếng ồn như: tiếng súng, em bé khóc….

  • VIDEO
  • Image Sensor1/2.7" Progressive Scan CMOS
  • Effective Pixels5MP 2880(H)x1620(V)
  • Min. IlluminationColor 0.002lux @ F1.0(AGC ON) ; B/W 0 lux @ IR ON
  • LENS TYPE
  • Focal Length (Zoom Ratio)3.6mm
  • Max. Aperture RatioF No. 1.0
  • Lens TypeFixed (M12)
  • OPERATIONAL
  • IR LED4
  • Warm Light4
  • Red Blue Light2(1 Red & 1 Blue)
  • IR Viewable LengthUp to 25m
  • WarmLight Viewable LengthUp to 25m
  • Type of complementary lightDefault Warm light, Switchable Infrared light
  • Motion DetectionOff/On (8 Level)
  • Wide Dynamic RangeWDR
  • Digital Noise Reduction3D DNR
  • Image SettingFull Color Mode/Day&Night Mode/Schedule
  • White BalanceAuto/Manua
  • Electronic Shutter Speed1/5 ~ 1/20000s
  • On-Board StorageMicro SD slot, up to 256GB
  • AudioBuilt-in microphone & Speaker
  • Custom VoiceYes
  • Hardware ResetYes
  • NETWORK
  • EthernetRJ45(10/100BASE-T)
  • Video Compression FormatH.265/H.264
  • ResolutionsMainstream@30fps 5MP(2880x1620), 4MP(2592x1520), 3MP(2304x1296),1080P(1920x1080), 720P(1280x720) Substream@30fps 720P(1280x720),VGA(640x480),QVGA(320x240) Mobilestream@30fps VGA(640x480), QVGA(320x240)
  • Video Quality Adjustment256Kbps ~ 8Mbps
  • ProtocolTCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP/RTSP, SMTP, NTP, UPnP, SNMP, HTTPS, FTP/Vantech DNS, P2P
  • ENVIRONMENT
  • Operating Condition-35~+60°C/less than ≤ 95% RH
  • Ingress ProtectionIP66
  • POWER
  • Input Voltage / CurrentD12V/PoE(IEEE802.3af)
  • MECHANICAL
  • MaterialsMetal