- VIDEO
- Cảm biến hình ảnh1/2.7" Progressive CMOS
- Độ phân giải8MP 3840(H)×2160(V)
- Độ nhạy sáng tối thiểuColor 0.007lux @ F1.2(AGC ON); B/W 0 lux @ IR ON
- LOẠI ỐNG KÍNH
- Tiêu cự ống kính5.0 ~ 50mm
- Khẩu độ ống kínhF No. 1.83 (W) ~ 3.32(T)
- Góc nhìn (FOV)H:49.0(W)- 7.4(T) V :26.8(W)-4.2(T) D:57.1(W)- 8.5(T)
- Khoảng cách tối thiểu đến đối tượng0.8m(W) ~ 1m(T)
- Loại ống kínhMotorized
- THUỘC TÍNH
- LED hồng ngoại4
- LED trợ sáng (Warm Light)4
- Đèn cảnh báo (LED xanh & Đỏ)2 (1 xanh & 1 đỏ)
- Tầm xa hồng ngoại80m
- Flip / MirrorFlip/Rotation
- Tùy chỉnh trợ sángTrợ sáng mặc định, hồng ngoại tùy chỉnh
- Phát hiện chuyển độngOff/On (8 Level)
- Vùng riêng tưOff/On (4 Khu vực, Hình chữ nhật)
- Chống ngược sángDWDR
- Giãm nhiễu kỹ thuật số3D DNR
- Cài đặt hình ảnhFull Color Mode/Day&Night Mode/Schedule
- Cân bằng ánh sáng trắngAuto/Manual
- Tốc độ màn trập điện tử1/5 ~ 1/20000s
- Cổng lưu trữHỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB
- Âm thanhTích hợp MIC và Loa
- Tùy chỉnh giọng nóiCó
- Đặt lại phần cứngCó
- KẾT NỐI
- EthernetRJ45(10/100BASE-T)
- Chuẩn nén videoH.265+/H.265/H.264+/H.264
- Luồng dữ liệuMain-Stream @25fps 8MP (3840x2160),5MP (2592x1944,3072x1728), 4MP (2592x1520),3MP (2304x1296),1080P (1920x1080), 960P (1280*960),720P (1280x720), Sub-Stream @25fps 720P(1280x720), VGA (640x480), QVGA (320x240) Mobile-Stream @25fps VGA (640x480), QVGA (320x240)
- Tùy chỉnh chất lượng video8Kbps ~ 16Mbps
- Phương pháp điều khiển tốc độ bitCBR/VBR
- Trình duyệt webIE8,9,10,11, Chrome 44/lower, Firefox 51/lower, Safari 11/lower
- Giao thứcTCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP/RTSP,SMTP, NTP, UPnP, SNMP, HTTPS, FTP
- MÔI TRƯỜNG
- Điều kiện vận hành-35〜+60°C/ ≤ 95% RH
- Tiêu chuẩn chống bụi và nướcIP67, IK10, chống sét 6000V
- NGUỒN
- Điện áp/ dòng điện đầu vàoD12V/POE(IEEE802.3af)
- Điện áp tiêu thụDC12V: max 8.9W: POE (8V): max 10.7W
- CHẤT LIỆU
- Chất liệuVỏ kim loại màu trắng
- Kích thước353mm*94.1mm*96.8mm
- Khối lượng1220g