- VIDEO
- Cảm Biến Hình Ảnh1/2.7" Progressive Scan CMOS
- Độ Phân Giải5MP 2880(H)x1620(V)
- Độ Nhạy Sáng Tối ThiểuColor 0.003lux @ F1.6(AGC ON) ; B/W 0 lux @ IR ON
- LOẠI ỐNG KÍNH
- Tiêu Cự Ống Kính4.3~141.9mm (33X zoom )
- Khẩu độ ống kínhMax. F1.6
- Lấy nétAuto, manual
- THUỘC TÍNH
- Tầm xa hồng 150 m
- Phạm vi di chuyển (ngang)360°
- Phạm vi di chuyển (dọc)-10° to 90° (lật hình ảnh tự )
- Tốc độ quét ngangĐiều chỉnh từ 0.6° 200°/s; tốc độ quét: 200°/s
- Tốc độ quét dọcĐiều chỉnh từ 0.6° to 90°/s, ốc độ quét: 100°/s
- Thiết lập 255
- Phát hiện chuyển Off/On (8 Level)
- Chống ngược WDR
- Hình ảnh nâng BLC, HLC, 3D DNR
- Cân bằng ánh sáng Auto/Manual
- Vùng che riêng tư
- Cổng Lưu TrữHỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB
- Âm thanh1 đầu vào, 1 đầu ra
- Báo động1 đầu vào, 1 đầu
- Đặt Lại Phần Cứng
- Chế độ theo dõi thông minhAuto-tracking
- KẾT NỐI
- Ethernet1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port
- Chuẩn nét H.265/H.264
- Luồng dữ Mainstream@30fps 5MP(2880x1620), 4MP(2592x1520), 3MP(2304x1296),1080P(1920x1080), 720P(1280x720) Substream@30fps 720P(1280x720),VGA(640x480),QVGA(320x240) Mobilestream@30fps VGA(640x480), QVGA(320x240)
- Tùy chỉnh chất lượng 256Kbps ~ 8Mbps
- Giao thứcTCP/IP, HTTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP/RTSP, SMTP, NTP, UPnP, SNMP, HTTPS, FTP/Vantech DNS, P2P
- MÔI TRƯỜNG
- Điều kiện vận hành-30°C to 60°C (-22°F to 149°F). Humidity 90% or less (non-condensing)
- Tiêu chuẩn chống bụi/nướcIp67
- Điện Áp/ Dòng Điện Đầu VàoD12V/PoE+, Max. 25,6W
- CHẤT LIỆU
- Chất liệuVỏ kim loại
- Kích thướcØ 206.4 mm x 351.8 mm